Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-258.88 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 08:45
30K-956.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:45
47A-688.66 125.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/01/2024 - 08:45
30L-138.88 415.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
14A-865.86 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-969.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-963.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
88A-676.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 16:30
11A-112.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-233.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-232.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-956.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-233.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
37C-513.68 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
82C-078.88 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
51L-236.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
14C-396.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
30K-944.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
15K-259.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
83A-168.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
85A-122.88 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/01/2024 - 16:30
72A-755.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 16:30
20A-718.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/01/2024 - 16:30
36K-038.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/01/2024 - 15:45
19A-579.68 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/01/2024 - 15:00
15K-259.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 13:30
49A-668.86 130.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/01/2024 - 13:30
51L-238.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 11:00
29K-118.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 09:30
30K-948.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 09:30