Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 69C-105.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 20A-805.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37C-570.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 99A-870.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 78B-019.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 67A-301.79 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-221.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-232.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-630.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38A-672.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 48A-256.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-203.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60C-786.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-975.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 75C-150.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37D-047.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30M-409.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 89A-484.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38C-244.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 99A-891.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-285.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-259.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-159.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 35A-466.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 11C-080.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-472.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 82C-098.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-904.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 43B-064.39 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 81B-030.79 | - | Gia Lai | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |