Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-733.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-182.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-786.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-975.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
75C-150.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
37D-047.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-409.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-484.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
78B-019.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
67A-301.79 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-232.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-630.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-251.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
38A-672.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-256.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-153.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-904.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43B-064.39 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
38C-244.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-891.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-285.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-259.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-159.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-466.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11C-080.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-472.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
82C-098.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-132.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-560.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65C-212.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |