Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-188.66 55.000.000 Sơn La Xe Con 16/01/2024 - 08:45
51L-236.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:45
51L-236.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:45
30K-678.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 08:45
30K-955.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 08:00
47A-668.66 160.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/01/2024 - 08:00
47A-668.86 140.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/01/2024 - 08:00
51L-329.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-203.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-667.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
48A-212.68 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 15/01/2024 - 16:30
43A-811.88 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-652.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-919.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-776.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-925.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-283.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-021.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-023.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-289.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
67A-288.68 55.000.000 An Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
86A-285.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/01/2024 - 16:30
37C-508.68 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
24A-263.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 15/01/2024 - 16:30
43A-806.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-399.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-916.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-151.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30