Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-593.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
62C-199.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-094.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
67A-301.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51N-019.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-251.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
38A-672.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
99A-875.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
64A-196.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
49A-703.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
14A-904.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
28A-246.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-543.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
43B-066.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
51N-028.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-084.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-516.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
89A-492.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75C-151.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
11C-080.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-650.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
34A-841.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
63A-296.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-153.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
17A-498.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75A-394.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
34A-820.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
61K-435.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
28A-251.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
35A-432.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|