Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-677.77 330.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 08:00
34A-729.99 85.000.000 Hải Dương Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-888.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
47A-617.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
60K-355.55 485.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
65A-396.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 15:30
81A-366.66 470.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
29K-058.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
20A-700.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
28C-099.99 260.000.000 Hòa Bình Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
11A-106.66 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
61K-296.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60C-666.69 210.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
83A-158.88 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
88A-609.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-883.33 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-956.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
89A-411.11 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
62A-359.99 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 14:00
70A-455.55 120.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
36A-999.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20A-698.88 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-444.45 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-729.99 110.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
85A-117.77 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 25/10/2023 - 09:30
90A-222.29 80.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14A-816.66 300.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-576.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
62A-377.79 65.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60C-668.88 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 09:30