Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-806.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-399.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-916.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-151.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-208.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-206.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-121.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-016.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
73A-332.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-865.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
60K-489.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-648.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
86A-288.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-863.68 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-922.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-211.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30L-086.86 500.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-923.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
89A-455.88 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-658.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
35A-398.68 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-777.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-766.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-922.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-983.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
37K-282.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-800.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-961.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
14A-863.88 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-789.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30