Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-916.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20A-874.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-285.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-273.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
23A-169.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-440.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-276.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-405.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
73D-008.39 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
51D-992.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-344.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-752.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-870.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-444.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-325.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
69B-015.39 | - | Cà Mau | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-419.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
72A-804.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-046.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-419.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
34A-962.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-785.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-174.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
62B-033.79 | - | Long An | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-507.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-465.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-525.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-515.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-882.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |