Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-576.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
62A-377.79 65.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
34A-706.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-622.22 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-177.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-536.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-446.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-255.55 320.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
43A-787.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-918.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-935.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-508.88 270.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-228.88 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.99 5.285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 15:30
93A-428.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36K-000.99 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-444.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
28A-212.22 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-209.99 75.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
63A-255.55 265.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 15:30
90A-222.55 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-549.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
25A-067.77 40.000.000 Lai Châu Xe Con 24/10/2023 - 15:30
17A-376.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
61K-300.00 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 15:30
99A-677.77 260.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30