Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-177.77 80.000.000 Sơn La Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14C-383.33 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
30K-536.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-446.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-255.55 320.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
43A-787.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-918.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-935.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-508.88 270.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-228.88 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.99 5.285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
34A-706.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-622.22 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-177.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
90A-222.55 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-549.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
25A-067.77 40.000.000 Lai Châu Xe Con 24/10/2023 - 15:30
17A-376.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
61K-300.00 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 15:30
99A-677.77 260.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
90A-222.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 15:30
74A-237.77 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 24/10/2023 - 15:30
18A-378.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 24/10/2023 - 15:30
35A-348.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36K-005.55 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-826.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
70A-478.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30