Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-402.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 17A-461.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51L-416.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 20B-036.39 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-634.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-562.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 90A-302.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 20A-794.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 34C-435.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51M-241.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 73A-362.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 62A-490.39 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 24A-295.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 72A-846.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 15K-309.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-655.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 69A-170.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 70A-593.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 21A-203.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-532.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-412.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 24A-316.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 89A-478.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 43A-882.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 35C-181.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 15K-446.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 26A-220.39 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 43A-917.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-908.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |