Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-005.55 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-826.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
70A-478.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
29K-069.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/10/2023 - 15:30
76A-266.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 15:30
93A-428.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36K-000.99 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-444.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
65A-393.33 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-601.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
68A-298.88 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-822.22 1.070.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
15K-192.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-612.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
14C-387.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
95C-077.77 45.000.000 Hậu Giang Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
51K-828.88 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
75A-333.35 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 24/10/2023 - 14:00
61K-288.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-860.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-555.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-503.33 400.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-288.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
92A-355.55 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 24/10/2023 - 14:00
47A-599.99 1.510.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2023 - 14:00
49A-626.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
60K-366.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-496.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-529.99 675.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-777.70 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00