Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-566.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
17A-468.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-001.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
51L-636.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
15K-367.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
76A-314.56 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-419.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
37K-398.18 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-866.63 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-261.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-419.75 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
97A-098.98 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-059.59 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-132.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-136.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-222.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
98A-859.99 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
98A-899.88 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-933.39 75.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-969.69 295.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
61K-539.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
78A-222.79 145.000.000 Phú Yên Xe Con 16/10/2024 - 15:00
47A-828.82 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:00
43A-959.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
48A-255.55 295.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
60C-789.10 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/10/2024 - 14:15
38A-683.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 14:15