Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-644.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
69A-155.66 65.000.000 Cà Mau Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-925.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
30K-779.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:00
14A-861.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
51L-383.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 08:00
84A-128.88 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
51L-187.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30L-019.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
15K-252.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
15K-252.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30L-102.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-908.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
51L-196.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
37K-306.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 13/01/2024 - 16:30
14A-887.88 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-657.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
51L-185.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
14A-867.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
74A-246.66 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 13/01/2024 - 16:30
37K-319.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-913.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
15K-265.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 16:30
38A-581.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
14A-858.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30