Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-000.05 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-523.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
15K-169.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-555.00 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-881.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
38A-555.69 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-444.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
34A-716.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2023 - 15:00
98A-666.63 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 15:00
29K-039.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
22C-096.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
37K-236.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
15K-163.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36K-000.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-528.88 615.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-406.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-233.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36A-999.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-777.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-777.73 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-857.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-759.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-546.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-926.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-777.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-489.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-436.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-439.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-513.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30