Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-306.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 13/01/2024 - 16:30
14A-887.88 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-911.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-989.86 180.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-776.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
18A-398.86 80.000.000 Nam Định Xe Con 13/01/2024 - 15:00
51L-186.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:00
30K-799.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:00
88A-648.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 14:15
30K-799.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
99A-693.88 135.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/01/2024 - 13:30
51L-186.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-899.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-899.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
36K-036.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30L-118.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 11:00
36K-036.68 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/01/2024 - 11:00
30L-086.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 11:00
47A-681.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/01/2024 - 11:00
38A-585.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/01/2024 - 10:15
88A-698.88 340.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 09:30
15K-263.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 09:30
30K-766.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 09:30
51L-198.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 09:30
14A-885.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 09:30
51K-996.86 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:45
18A-399.68 85.000.000 Nam Định Xe Con 13/01/2024 - 08:45
14A-878.88 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-906.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00