Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-804.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-046.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-419.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
34A-962.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-785.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-174.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
62B-033.79 | - | Long An | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-507.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-465.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-525.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-515.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-882.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49C-355.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
11B-013.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
86A-327.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-340.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-100.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-116.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
90B-015.39 | - | Hà Nam | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-720.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-169.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
18D-016.39 | - | Nam Định | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
92C-250.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-270.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-601.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-302.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
67A-335.39 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-852.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
77B-037.79 | - | Bình Định | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-047.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |