Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-439.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-513.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-449.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-478.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
79A-466.68 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-562.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-555.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
61K-276.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 09:15
90A-222.33 45.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-581.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
24A-252.22 55.000.000 Lào Cai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
63A-258.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-501.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
60K-338.88 400.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
14A-833.39 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-488.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-958.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-908.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
43A-792.22 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 08:00
60K-411.11 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 08:00
72A-711.11 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-888.88 15.265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-976.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-777.78 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-537.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-946.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-938.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
19A-555.53 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-509.99 290.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
72A-727.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 15:00