Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-676.66 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 08:00
38A-582.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
51L-188.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
99A-685.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-216.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-245.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-887.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
81A-396.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-199.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
77A-299.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-892.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
69A-156.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-396.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-892.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-179.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
90A-259.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-268.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-181.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-019.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-893.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
62A-388.86 40.000.000 Long An Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-893.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
12A-236.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-895.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-896.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-658.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
23A-139.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/01/2024 - 16:30
49A-655.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/01/2024 - 16:30