Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-509.99 290.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
72A-727.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 15:00
49A-606.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
15K-185.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-999.97 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-506.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
47A-611.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-865.55 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
21A-176.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-913.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
35A-365.55 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-666.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-777.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-486.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
35A-367.77 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-298.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
49A-618.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
79A-486.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-863.33 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-259.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
81A-359.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 20/10/2023 - 10:30
38A-546.66 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
26A-183.33 40.000.000 Sơn La Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-769.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
98C-311.11 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 20/10/2023 - 09:15
30K-575.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
60K-393.33 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/10/2023 - 09:15
51K-758.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
98A-666.64 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-429.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00