Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-466.66 295.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
38A-697.89 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
82A-158.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 16/10/2024 - 09:15
63A-339.99 200.000.000 Tiền Giang Xe Con 16/10/2024 - 09:15
88A-823.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 09:15
99A-888.55 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
51L-202.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
93A-438.39 45.000.000 Bình Phước Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30L-666.87 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
15K-215.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 08:30
38C-228.68 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 16/10/2024 - 08:30
30M-133.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-208.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-233.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-316.18 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-369.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
21A-222.66 60.000.000 Yên Bái Xe Con 16/10/2024 - 08:30
20A-881.99 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/10/2024 - 08:30
98A-882.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 08:30
88A-822.28 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 08:30
86A-333.79 75.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/10/2024 - 08:30
47A-828.28 170.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-039.39 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-111.18 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-145.67 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
89A-566.65 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 08:30
37K-567.86 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 08:30
68A-368.79 90.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/10/2024 - 08:30
68A-367.67 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
65A-515.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 15/10/2024 - 15:45