Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-396.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-892.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-179.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
90A-259.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-268.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
75A-358.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 15:45
35A-385.68 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-912.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-896.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
51D-966.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/01/2024 - 15:00
37K-265.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 15:00
14A-865.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-896.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-886.86 885.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
51L-238.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
37K-283.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 13:30
38A-596.66 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
66A-256.66 95.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/01/2024 - 13:30
51L-228.88 490.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-898.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-889.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
36K-011.68 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-898.88 770.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-892.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-928.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
61K-388.68 45.000.000 Bình Dương Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-889.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 10:15
51L-366.68 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 10:15
51K-993.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 10:15