Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-435.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-241.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
73A-362.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
62A-490.39 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24A-295.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
72A-846.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-309.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-655.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
69A-170.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-593.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-161.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
21A-203.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-532.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-412.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24A-316.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-478.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-882.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35C-181.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-446.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
26A-220.39 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-917.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-908.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-428.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
14C-409.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
11C-080.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-232.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
22A-236.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-826.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
34A-947.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |