Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-222.79 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/10/2023 - 08:00
|
| 49A-596.66 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/10/2023 - 08:00
|
| 30K-429.99 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/10/2023 - 08:00
|
| 30K-419.99 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/10/2023 - 08:00
|
| 30K-548.88 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 99A-666.61 |
45.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 98A-666.39 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 18A-377.79 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 51K-879.99 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 60K-358.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 15K-139.99 |
130.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 36A-999.00 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/10/2023 - 15:00
|
| 95A-111.55 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 51K-906.66 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 98A-665.55 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 30K-444.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 99A-676.66 |
80.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 74A-239.99 |
45.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 20A-685.55 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 51K-978.88 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 69A-139.99 |
45.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 71A-179.99 |
55.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
19/10/2023 - 13:30
|
| 37K-222.33 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
| 74C-123.33 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
19/10/2023 - 10:30
|
| 98A-628.88 |
105.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
| 34A-718.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
| 24A-248.88 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
| 51K-844.44 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
| 89A-424.44 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|
| 75A-333.32 |
65.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/10/2023 - 10:30
|