Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-993.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 10:15
30K-979.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 09:30
34A-796.88 70.000.000 Hải Dương Xe Con 12/01/2024 - 09:30
51L-282.88 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
30K-885.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
89A-458.68 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/01/2024 - 08:45
63A-286.68 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30K-938.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
99A-758.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 08:00
75A-355.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 08:00
38A-583.88 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 08:00
78A-188.66 40.000.000 Phú Yên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-181.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-882.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-486.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14A-865.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-716.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-228.66 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-158.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-261.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-187.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-878.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-046.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-911.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
60K-444.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-395.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-262.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-383.66 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
27A-106.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/01/2024 - 16:30