Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-848.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29B-658.88 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
37K-555.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-833.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
93A-419.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-575.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-847.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-867.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-562.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-088.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-213.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-687.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14C-381.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
62A-479.99 40.000.000 Long An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-463.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-458.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-519.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-222.20 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-066.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-887.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
70A-595.55 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
95A-111.77 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
63A-333.45 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29K-385.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51L-926.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-288.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-555.69 55.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00