Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-588.88 660.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/11/2024 - 14:15
38A-683.66 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/11/2024 - 14:15
99A-895.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2024 - 14:15
79A-579.68 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/11/2024 - 13:30
30L-968.68 540.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 13:30
29D-567.88 115.000.000 Hà Nội Xe tải van 22/11/2024 - 10:45
36K-266.88 250.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 10:45
51M-218.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 10:45
51M-258.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 10:45
99A-866.66 585.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2024 - 10:45
34A-888.66 315.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2024 - 10:45
98A-888.88 11.230.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/11/2024 - 10:00
60K-666.88 400.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2024 - 09:15
15K-511.68 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2024 - 09:15
79A-586.86 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/11/2024 - 09:15
98A-866.66 575.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/11/2024 - 09:15
47D-024.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe tải van 22/11/2024 - 09:15
51M-198.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 08:30
30L-770.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
19A-688.68 230.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/11/2024 - 15:45
51L-968.68 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
21A-228.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 21/11/2024 - 15:45
48A-258.88 45.000.000 Đắk Nông Xe Con 21/11/2024 - 15:45
77A-356.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/11/2024 - 15:45
28A-262.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/11/2024 - 15:45
23A-162.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/11/2024 - 15:45
30M-229.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
19A-755.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/11/2024 - 15:45
38A-692.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
98C-383.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 21/11/2024 - 15:45