Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-132.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-560.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65C-212.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-471.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-621.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-880.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-916.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
26A-232.79 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-286.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
20C-308.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-394.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
28A-233.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
62A-488.39 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51D-992.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
20A-874.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-285.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-273.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
23A-169.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-440.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-276.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-405.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
73D-008.39 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-525.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-515.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
99A-882.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49C-355.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
11B-013.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-344.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-752.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |