Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-593.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-908.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 98A-848.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-107.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51N-019.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-233.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 34A-835.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 17A-498.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 75A-394.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 38A-612.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 20A-805.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 43B-066.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51N-028.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 47A-733.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-182.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 75C-150.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 72C-274.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 89A-484.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 93A-509.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 67A-301.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 19A-630.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-251.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 38A-672.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 88A-829.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-159.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 11C-080.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-153.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 65C-212.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 99C-337.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 89A-471.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|