Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-625.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
88C-312.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51M-309.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
88C-312.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-060.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
60K-536.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
34A-967.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
65C-272.27 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
21A-225.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
29K-205.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
89A-567.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
29K-393.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
12A-270.70 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
73C-197.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51M-219.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
36K-275.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
67C-196.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
98A-859.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
29K-401.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51N-149.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
66A-283.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
18D-016.16 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-975.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
61K-584.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
81A-454.54 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
34A-939.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
76B-029.29 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
51M-191.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
88A-814.14 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-212.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|