Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-333.32 65.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 19/10/2023 - 10:30
36A-986.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 10:30
37K-239.99 85.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 09:15
36A-985.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 09:15
86A-269.99 60.000.000 Bình Thuận Xe Con 19/10/2023 - 09:15
43A-777.76 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/10/2023 - 09:15
14A-813.33 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
79A-485.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 19/10/2023 - 09:15
19A-555.86 130.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/10/2023 - 09:15
37K-202.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 09:15
37K-219.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-555.50 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
90A-227.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-816.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-615.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
49A-616.66 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
24A-244.44 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-726.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
73A-315.55 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
29K-068.88 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/10/2023 - 15:30
36A-998.88 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-356.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
22A-209.99 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-339.99 250.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36K-000.08 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-545.55 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
66A-239.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 15:30
37K-208.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 15:30
70C-188.88 140.000.000 Tây Ninh Xe Tải 18/10/2023 - 15:30
19A-545.55 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 15:30