Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-879.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 98A-880.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 98A-888.56 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 98A-888.84 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 98A-897.99 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 88A-808.80 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99A-855.56 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99A-856.78 |
50.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99A-861.79 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99A-885.58 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99A-888.09 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99A-892.68 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 99C-333.68 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/10/2024 - 15:45
|
| 34A-926.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 34A-936.66 |
140.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 73A-379.88 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 73A-381.68 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 75A-387.92 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 43A-952.79 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 43A-968.39 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 86A-326.26 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 47A-833.55 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 47A-855.66 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 47A-857.89 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 48A-248.68 |
40.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 49A-767.88 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 49C-391.39 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/10/2024 - 15:45
|
| 15K-458.59 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|
| 15C-486.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/10/2024 - 15:45
|
| 89A-535.55 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|