Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-878.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-046.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-911.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
60K-444.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-395.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-262.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-383.66 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
27A-106.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-876.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
26A-192.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-880.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-826.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-158.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-226.88 80.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
21A-187.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-726.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-367.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-825.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12C-128.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
51L-262.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
49A-665.66 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/01/2024 - 15:45
51L-155.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
19A-585.68 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-880.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
88A-699.66 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 15:00
19A-566.86 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-882.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 14:15
88A-655.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 14:15