Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-826.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-158.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-226.88 80.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
21A-187.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-726.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-367.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-825.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12C-128.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
30L-129.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-311.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-748.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
22A-216.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-158.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-850.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-713.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-161.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-052.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
78A-188.66 40.000.000 Phú Yên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-181.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-882.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
49A-665.66 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/01/2024 - 15:45
51L-155.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
51L-262.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-880.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
88A-699.66 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 15:00
19A-566.86 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 15:00
19A-585.68 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-869.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 14:15
28A-222.68 60.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 14:15