Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-339.99 250.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36K-000.08 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-545.55 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
66A-239.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 15:30
98A-666.18 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
15K-186.66 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-438.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51D-939.99 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2023 - 14:00
92A-369.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 18/10/2023 - 14:00
98A-666.28 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-956.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-949.99 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-849.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
89A-419.99 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 14:00
93A-411.11 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2023 - 14:00
90A-218.88 130.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-476.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
37K-222.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-379.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19C-219.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
89A-418.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
17A-379.99 110.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
88A-638.88 200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.55 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.66 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
88A-633.36 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
66A-238.88 70.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.89 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-555.58 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30