Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-916.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 14:15
30K-882.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 14:15
88A-655.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 14:15
37K-255.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 13:30
24A-262.68 140.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 13:30
51L-161.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 13:30
98A-685.68 120.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 13:30
51L-228.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 13:30
88A-655.66 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 13:30
67A-286.68 60.000.000 An Giang Xe Con 11/01/2024 - 11:00
19A-586.88 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 11:00
37K-289.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 11:00
90A-238.86 60.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 10:15
15K-233.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 10:15
43A-822.88 110.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 10:15
98A-693.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-869.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
19A-588.86 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30K-881.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
51L-039.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30K-882.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:45
19A-588.68 140.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-876.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-779.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-862.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
99A-687.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
88A-669.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-008.88 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
38A-579.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
81A-393.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/01/2024 - 16:30