Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-272.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-713.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-483.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-410.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
21C-101.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-084.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-817.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
81A-404.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-405.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89C-338.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
92A-398.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-510.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-837.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-403.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-525.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-461.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-891.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43C-309.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-518.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
72A-843.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61K-581.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-531.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-280.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-483.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-763.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-584.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
34A-930.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
21A-220.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-741.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37C-593.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |