Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-111.19 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
62A-479.47 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
14K-018.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
65A-521.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
34C-446.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-274.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
60C-757.58 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-249.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
76C-181.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-124.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
29B-661.61 | - | Hà Nội | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
36K-243.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
97D-008.00 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
89A-535.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
26D-017.01 | - | Sơn La | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
15K-480.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
43A-898.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-217.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-913.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-148.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
97D-010.18 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-919.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60C-776.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
90A-292.96 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
34B-046.46 | - | Hải Dương | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-056.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
36C-568.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
47C-407.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
48A-256.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
70A-613.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |