Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-268.88 110.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
73A-319.99 245.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
23A-129.99 55.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-379.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19C-219.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
89A-418.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
17A-379.99 110.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
88A-638.88 200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.55 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.66 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-696.66 255.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-555.88 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
23A-133.33 165.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
99A-679.99 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-818.88 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-138.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
18A-379.99 205.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 08:00
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-655.55 580.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
81A-355.55 105.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-628.88 160.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-616.66 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-988.89 335.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
19A-555.56 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 08:00
68A-289.99 235.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-979.99 395.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
70A-477.77 510.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00