Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73A-319.99 |
245.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 23A-129.99 |
55.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 37K-222.99 |
100.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 60K-379.99 |
145.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 19C-219.99 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/10/2023 - 09:30
|
| 89A-418.88 |
70.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 17A-379.99 |
110.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 88A-638.88 |
200.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 37K-222.55 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 19A-555.66 |
90.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 75A-333.39 |
120.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 38A-555.88 |
105.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 23A-133.33 |
165.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 99A-679.99 |
230.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 51K-877.77 |
335.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 51K-818.88 |
420.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 15K-138.88 |
120.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 18A-379.99 |
205.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 82A-122.22 |
245.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 98A-655.55 |
580.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 81A-355.55 |
105.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 88A-628.88 |
160.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 88A-616.66 |
225.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 36A-988.89 |
335.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 37C-488.88 |
110.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2023 - 08:00
|
| 19A-555.56 |
195.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 68A-289.99 |
235.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 36A-979.99 |
395.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 70A-477.77 |
510.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 60K-389.99 |
105.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|