Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-856.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
38A-579.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-863.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-855.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
15K-199.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-188.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-867.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-239.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-862.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-138.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-716.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-779.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-269.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
37K-279.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 16:30
67A-298.88 40.000.000 An Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
88A-669.66 190.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 16:30
81A-398.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-151.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
89A-466.68 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-226.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-899.88 485.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-139.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-969.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-086.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-933.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-088.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-066.88 500.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-865.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
38A-579.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 15:00
12A-222.66 50.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/01/2024 - 15:00