Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 92A-444.48 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 79C-232.38 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 88A-797.92 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 11B-015.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34D-042.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 64D-010.11 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 77A-371.71 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-235.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 18C-161.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-569.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-693.93 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 24C-167.67 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36K-293.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66D-015.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-675.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34C-434.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30M-161.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-104.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36K-105.05 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36C-565.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30M-348.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 26B-020.22 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 17A-508.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 62A-479.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 14K-018.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 65A-521.21 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34C-446.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-274.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 28C-111.19 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60C-757.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|