Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-555.56 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 08:00
68A-289.99 235.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-979.99 395.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
70A-477.77 510.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-389.99 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.69 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-968.88 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-629.99 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-179.99 175.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-999.79 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
30K-518.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-516.66 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
95A-111.99 65.000.000 Hậu Giang Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-555.77 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-195.55 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-666.89 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-181.11 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-222.88 145.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
43A-768.88 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
17A-386.66 200.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-833.33 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
30K-563.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
38A-555.56 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-459.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-619.99 670.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-377.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
79A-489.99 70.000.000 Khánh Hòa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
78A-179.99 205.000.000 Phú Yên Xe Con 17/10/2023 - 14:00