Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-543.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
84A-140.40 | - | Trà Vinh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
23C-082.82 | - | Hà Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
14C-464.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-594.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-827.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-923.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-080.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
14A-948.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
35A-437.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-442.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36C-570.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-632.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
20C-323.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-517.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-771.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-418.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
11C-080.80 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
62A-452.45 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43A-907.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
49C-360.60 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
26A-239.23 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-257.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-765.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
73D-009.09 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
92A-404.40 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65C-276.76 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-475.75 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61D-025.02 | - | Bình Dương | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
93C-200.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |