Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-919.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60C-776.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
90A-292.96 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
18C-161.68 | - | Nam Định | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
34B-046.46 | - | Hải Dương | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-056.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
36C-568.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
47C-407.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
48A-256.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
70A-613.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-380.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30K-764.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
88A-677.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
18A-414.41 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-969.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
63C-218.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
66A-255.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
84A-139.13 | - | Trà Vinh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
89C-309.09 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-121.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
25A-070.79 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
34A-757.75 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
98C-393.98 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
14A-851.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-425.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
35C-161.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
75A-350.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62C-189.18 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
60C-719.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
18A-410.10 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |