Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-777.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
38A-585.88 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-186.86 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
15K-211.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30K-646.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
14A-856.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 08:45
61K-368.86 110.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-955.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
86A-283.86 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/01/2024 - 08:45
38A-596.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-168.86 305.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-656.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-156.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-080.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
22A-226.88 90.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-884.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
88A-682.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-858.68 180.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-855.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
73A-336.68 115.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/01/2024 - 08:00
49A-656.66 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/01/2024 - 08:00
20A-746.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
77C-245.68 40.000.000 Bình Định Xe Tải 09/01/2024 - 16:30
35A-399.88 195.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
18A-398.66 60.000.000 Nam Định Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-252.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
38A-577.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-079.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-128.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30