Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-777.89 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
85A-119.99 200.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-678.88 275.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-618.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-966.69 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.66 365.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
73C-166.66 190.000.000 Quảng Bình Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
30K-525.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
63A-266.66 415.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-500.00 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-233.33 210.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-959.99 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-933.33 645.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-888.22 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-722.22 240.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-455.55 385.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-222.68 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
14A-829.99 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-158.88 300.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-869.99 615.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-433.33 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
62A-355.55 235.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
38C-199.99 380.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
51K-798.88 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-977.77 460.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
75A-333.55 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 15:00