Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-367.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-363.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-136.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
79A-508.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 09/01/2024 - 16:30
66C-167.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 09/01/2024 - 16:30
30K-842.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-652.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-846.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
18A-399.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 09/01/2024 - 16:30
90A-258.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-313.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-046.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-393.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-356.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-316.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
15K-247.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
20A-746.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
77C-245.68 40.000.000 Bình Định Xe Tải 09/01/2024 - 16:30
35A-399.88 195.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
18A-398.66 60.000.000 Nam Định Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-252.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
38A-577.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-079.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-128.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-065.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-136.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
17A-418.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-393.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-131.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30