Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-813.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
83A-191.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
35C-161.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-410.10 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
77C-251.25 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
66A-282.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-401.01 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
81A-393.98 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
88C-272.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
28A-244.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
74C-131.38 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
70A-535.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
29K-161.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
98C-326.26 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
26C-151.56 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
88A-676.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
86A-280.80 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
66A-280.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
24A-291.91 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
34A-767.67 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
43A-849.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
15C-447.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-656.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-095.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
15K-214.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
17A-416.16 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
84C-113.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
23C-081.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
14A-910.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
24A-261.61 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |