Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 64A-166.68 |
150.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 15K-145.55 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 93A-422.22 |
105.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 77A-288.89 |
170.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 38A-555.77 |
60.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 84A-118.88 |
75.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 36A-966.69 |
140.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 51K-855.55 |
840.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 30K-557.77 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 15K-159.99 |
160.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 51K-888.69 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 51K-798.88 |
115.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 36A-977.77 |
460.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 75A-333.55 |
80.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 30K-533.33 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 88A-619.99 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 88A-636.66 |
110.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 79A-477.77 |
185.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 34A-722.22 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 62A-366.68 |
75.000.000
|
Long An |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 51K-839.99 |
255.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 61K-289.99 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 30K-468.88 |
150.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 30K-579.99 |
365.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 66A-229.99 |
235.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 15K-165.55 |
45.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 19A-555.88 |
120.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 18A-377.77 |
315.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 70A-459.99 |
65.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|
| 36A-999.88 |
185.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 13:30
|