Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-888.69 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-798.88 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-977.77 460.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
75A-333.55 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-533.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
88A-619.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 15:00
88A-636.66 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-578.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
17A-388.89 65.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
14A-822.22 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
64A-166.68 150.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-145.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
93A-422.22 105.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2023 - 15:00
77A-288.89 170.000.000 Bình Định Xe Con 14/10/2023 - 15:00
38A-555.77 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
84A-118.88 75.000.000 Trà Vinh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-966.69 140.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
66A-229.99 235.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-165.55 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
19A-555.88 120.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-377.77 315.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
70A-459.99 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36A-999.88 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
47A-622.22 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-567.77 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36K-000.01 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-788.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
79A-477.77 185.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
34A-722.22 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
62A-366.68 75.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 13:30