Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-676.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
78A-184.84 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
43A-895.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61C-571.71 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-898.94 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
69C-094.09 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-515.51 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-898.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-989.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
48C-106.10 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-529.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-019.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
60K-461.61 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
81C-257.57 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
67A-292.96 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
63A-291.91 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
24C-152.52 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-501.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-681.81 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
18A-409.09 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
63C-212.12 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
70A-494.99 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
92A-396.96 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20C-292.99 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-784.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
84A-125.25 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
60K-487.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
65A-426.26 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89C-333.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-353.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|