Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-212.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-213.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
14A-998.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
88A-811.18 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 10:45
34A-938.88 170.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 10:45
51L-999.33 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
36K-266.99 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 10:45
38A-689.88 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
89A-556.89 125.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 10:00
89A-557.77 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 10:00
18A-489.99 105.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 10:00
36K-229.99 205.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 10:00
37K-562.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 10:00
14A-999.92 230.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 10:00
60K-626.66 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 10:00
60K-666.79 160.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 10:00
51L-939.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 10:00
51M-111.11 1.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/10/2024 - 10:00
30M-129.29 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-166.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-181.18 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-212.12 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-219.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-233.38 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-267.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-269.99 320.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-393.39 180.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-227.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-228.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-312.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15