Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-082.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 09:30
66C-168.68 170.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 09/01/2024 - 09:30
15K-229.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 09:30
14A-855.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 09:30
17A-395.88 65.000.000 Thái Bình Xe Con 09/01/2024 - 08:45
14A-883.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 08:45
12A-238.88 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 09/01/2024 - 08:45
61K-377.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 09/01/2024 - 08:45
19A-616.66 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 08:45
30K-789.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 08:00
73C-168.88 75.000.000 Quảng Bình Xe Tải 09/01/2024 - 08:00
81A-399.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/01/2024 - 16:30
62A-399.88 40.000.000 Long An Xe Con 08/01/2024 - 16:30
14A-866.86 485.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
12A-236.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 08/01/2024 - 16:30
71A-186.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-233.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-161.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-985.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-216.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-392.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-996.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
88A-667.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-089.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-864.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
34A-758.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/01/2024 - 16:30
24A-261.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-122.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
64A-178.88 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-656.86 145.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30