Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65A-426.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 74C-130.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30K-908.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 62C-194.19 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 92A-386.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 74D-008.08 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
| 12A-237.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 20C-285.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 93C-180.80 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 34A-737.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 23C-081.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 14A-910.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 24A-261.61 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 14A-915.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-259.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 60K-483.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 88A-684.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 73C-171.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 38C-225.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30L-529.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 25A-072.72 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 81C-266.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 47A-707.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 34A-765.65 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 37C-512.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 60K-696.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 95A-117.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 15C-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 24C-147.47 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |