Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-130.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-908.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62C-194.19 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
92A-386.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
74D-008.08 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
12A-237.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20C-285.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
93C-180.80 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-737.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
24A-261.61 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
23C-081.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
14A-910.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
14A-915.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-259.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-483.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
88A-684.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38C-225.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-529.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
25A-072.72 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
81C-266.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-707.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
73C-171.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-765.65 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37C-512.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-696.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
95A-117.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15C-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
24C-147.47 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-715.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
12A-227.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |