Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-398.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
70A-468.88 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
88A-639.99 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 09:15
79A-479.99 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 08:00
98A-633.33 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
43A-769.99 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-377.77 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-555.57 280.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-456.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
19A-533.33 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 08:00
15K-156.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 08:00
36A-999.89 195.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-766.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51D-922.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/10/2023 - 08:00
75A-333.36 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 08:00
67A-277.77 190.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-535.55 85.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-499.99 1.080.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
28A-209.99 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
98A-663.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-444.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-288.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-268.88 50.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-596.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
14A-809.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-533.33 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-479.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-999.59 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-978.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
73A-309.99 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00