Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-216.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-392.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-996.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
88A-667.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-089.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-864.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
34A-758.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/01/2024 - 16:30
24A-261.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-122.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
64A-178.88 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 08/01/2024 - 16:30
36K-033.88 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/01/2024 - 15:45
47A-663.68 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 15:45
30L-111.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:45
30K-836.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
14A-862.66 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-922.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:00
51L-122.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
37K-288.86 95.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 15:00
51L-119.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-786.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-861.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
99A-738.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-833.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-886.66 1.450.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
88A-667.66 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 14:15
14A-882.88 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
23A-138.68 65.000.000 Hà Giang Xe Con 08/01/2024 - 13:30
51L-366.86 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
21A-186.88 65.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 13:30
14A-858.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 13:30